Có 1 kết quả:

mín ㄇㄧㄣˊ
Âm Pinyin: mín ㄇㄧㄣˊ
Tổng nét: 8
Bộ: rì 日 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: AYK (日卜大)
Unicode: U+65FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mân
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: man4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

mín ㄇㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

gentle and affable