Có 1 kết quả:
yún ㄩㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rạng đông, bình minh
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rạng đông, bình minh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ánh sáng mặt trời — Mặt trời rực rỡ.
Từ điển Trung-Anh
(1) sun light
(2) used in personal name
(2) used in personal name