Có 1 kết quả:

yún ㄩㄣˊ
Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Tổng nét: 8
Bộ: rì 日 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフ丶一
Thương Hiệt: APIM (日心戈一)
Unicode: U+6600
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quân
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 3

Bình luận 0

1/1

yún ㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rạng đông, bình minh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ánh sáng mặt trời. ◇Ngọc Thiên 玉篇: “Quân, nhật quang dã” 昀, 日光也 (Nhật bộ 日部).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Rạng đông, bình minh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ánh sáng mặt trời — Mặt trời rực rỡ.

Từ điển Trung-Anh

(1) sun light
(2) used in personal name