Có 1 kết quả:
yún ㄩㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rạng đông, bình minh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ánh sáng mặt trời. ◇Ngọc Thiên 玉篇: “Quân, nhật quang dã” 昀, 日光也 (Nhật bộ 日部).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rạng đông, bình minh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ánh sáng mặt trời — Mặt trời rực rỡ.
Từ điển Trung-Anh
(1) sun light
(2) used in personal name
(2) used in personal name