Có 1 kết quả:
Áng Shān Sù Jì ㄕㄢ ㄙㄨˋ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Aung San Suu Kyi (1945-), Myanmar opposition leader and 1991 Nobel Peace laureate
(2) also written 昂山素姬
(2) also written 昂山素姬
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0