Có 1 kết quả:
áng yáng ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
dũng cảm, can đảm
Từ điển Trung-Anh
(1) elated
(2) high-spirited
(3) uplifting (music)
(2) high-spirited
(3) uplifting (music)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0