Có 1 kết quả:

Áng nà kè ㄋㄚˋ ㄎㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Honecker (name)
(2) Erich Honecker (1912-1994), East German communist politician, party general secretary 1971-1989, tried for treason after German unification

Bình luận 0