Có 1 kết quả:
áng shǒu tǐng xiōng ㄕㄡˇ ㄊㄧㄥˇ ㄒㄩㄥ
áng shǒu tǐng xiōng ㄕㄡˇ ㄊㄧㄥˇ ㄒㄩㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head high, chest out (idiom); to keep up one's spirits
(2) in fine mettle (of animal)
(2) in fine mettle (of animal)
Bình luận 0