Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
áng shǒu kuò bù
ㄕㄡˇ ㄎㄨㄛˋ ㄅㄨˋ
1
/1
昂首阔步
áng shǒu kuò bù
ㄕㄡˇ ㄎㄨㄛˋ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) striding forward with head high (idiom); to walk with spirited and vigorous step
(2) to strut
Bình luận
0