Có 1 kết quả:

bǎn ㄅㄢˇ
Âm Pinyin: bǎn ㄅㄢˇ
Tổng nét: 8
Bộ: rì 日 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノノフ丶
Thương Hiệt: AHE (日竹水)
Unicode: U+6604
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bản
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)
Âm Quảng Đông: baan2

Tự hình 2

1/1

bǎn ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) great
(2) expansive