Có 1 kết quả:
kūn zhòng ㄎㄨㄣ ㄓㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) brothers
(2) elder and younger brother
(2) elder and younger brother
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0