Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Kūn míng
ㄎㄨㄣ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
昆明
Kūn míng
ㄎㄨㄣ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Kunming prefecture level city and capital of Yunnan province in southwest China
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồn liên thi đáp Di Xuân thứ vận - 盆蓮詩答怡春次韻
(
Cao Bá Quát
)
•
Đế kinh thiên - 帝京篇
(
Lạc Tân Vương
)
•
Hoạ Liễu Á Tử tiên sinh - 和柳亞子先生
(
Mao Trạch Đông
)
•
Hưng Khánh trì thị yến ứng chế - 興慶池侍宴應制
(
Vi Nguyên Đán
)
•
Nghĩ xướng lâu tiết oán - 擬娼樓節怨
(
Lưu Phương Bình
)
•
Phụng thù Lư cấp sự Vân Phu tứ huynh “Khúc giang hà hoa hành” kiến ký tịnh trình thướng Tiền thất huynh các lão, Trương thập bát trợ giáo - 奉酬盧給事雲夫四兄曲江苛花行見寄並呈上錢七兄閣老張十八助教
(
Hàn Dũ
)
•
Thu hứng kỳ 7 - 秋興其七
(
Đỗ Phủ
)