Có 1 kết quả:
Kūn tīng ㄎㄨㄣ ㄊㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Quentin (name)
(2) Quentin Tarantino (1963-), American film director
(2) Quentin Tarantino (1963-), American film director
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0