Có 1 kết quả:

Kūn tīng ㄎㄨㄣ ㄊㄧㄥ

1/1

Kūn tīng ㄎㄨㄣ ㄊㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Quentin (name)
(2) Quentin Tarantino (1963-), American film director

Bình luận 0