Có 1 kết quả:
kūn chóng ㄎㄨㄣ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
côn trùng, sâu bọ
Từ điển Trung-Anh
(1) insect
(2) CL:隻|只[zhi1],群[qun2],堆[dui1]
(2) CL:隻|只[zhi1],群[qun2],堆[dui1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0