Có 1 kết quả:

shēng qǐ ㄕㄥ ㄑㄧˇ

1/1

shēng qǐ ㄕㄥ ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tăng lên, dâng lên, nổi lên