Có 2 kết quả:

Hào ㄏㄠˋhào ㄏㄠˋ

1/2

Hào ㄏㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Hao

hào ㄏㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trời xanh
2. mùa hè

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trời rộng bao la không cùng.
2. (Danh) Họ “Hạo”.
3. (Tính) Rộng lớn. ◎Như: “hạo thiên võng cực” 昊天罔極 trời rộng lớn vô cùng.

Từ điển Thiều Chửu

① Trời xanh, trời cả.
② Mùa hè.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Mênh mông, bát ngát;
② Trời xanh, trời cả;
③ Mùa hè.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trời. Ông trời. Cũng gọi là Hạo thiên.

Từ điển Trung-Anh

(1) vast and limitless
(2) the vast sky

Từ ghép 3