Có 1 kết quả:
Chāng jí shì ㄔㄤ ㄐㄧˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Changji county level city in Changji Hui autonomous prefecture 昌吉回族自治州[Chang1 ji2 Hui2 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Xinjiang
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0