Có 2 kết quả:
Chāng Jiāng ㄔㄤ ㄐㄧㄤ • Chāng jiāng ㄔㄤ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chang River, Jiangxi
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Changjiang district of Jingdezhen city 景德鎮市|景德镇市, Jiangxi
(2) Changjiang Lizu autonomous county, Hainan
(2) Changjiang Lizu autonomous county, Hainan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0