Có 1 kết quả:

chāng shèng ㄔㄤ ㄕㄥˋ

1/1

chāng shèng ㄔㄤ ㄕㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thịnh vượng, phát đạt

Từ điển Trung-Anh

prosperous