Có 1 kết quả:
Chāng dū ㄔㄤ ㄉㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Kham or Chamdo, Tibetan: Chab mdo historic capital of Kham prefecture of Tibet (Chinese Qamdo or Changdu)
(2) also Qamdo county
(2) also Qamdo county
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0