Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Chāng lí
ㄔㄤ ㄌㄧˊ
1
/1
昌黎
Chāng lí
ㄔㄤ ㄌㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Changli county in Qinhuangdao 秦皇島|秦皇岛[Qin2 huang2 dao3], Hebei
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độc dạ thư hoài - 獨夜書懷
(
Cao Bá Quát
)
•
Giả Đảo dục - 賈島峪
(
Ngô Ỷ
)
•
Ngọc tỉnh liên phú - 玉井蓮賦
(
Mạc Đĩnh Chi
)
•
Từ bi - 祠碑
(
Hoàng Cao Khải
)
•
Văn Vương diễn Dịch xứ - 文王演易處
(
Phan Huy Thực
)
Bình luận
0