Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 8
Bộ: rì 日 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: AA (日日)
Unicode: U+660D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: ,

Tự hình 1

Bình luận 0