Có 2 kết quả:
Míng ㄇㄧㄥˊ • míng ㄇㄧㄥˊ
Tổng nét: 8
Bộ: rì 日 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰日月
Nét bút: 丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: AB (日月)
Unicode: U+660E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: minh
Âm Nôm: mênh, miêng, minh, mừng
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei), ミョウ (myō), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): あ.かり (a.kari), あか.るい (aka.rui), あか.るむ (aka.rumu), あか.らむ (aka.ramu), あき.らか (aki.raka), あ.ける (a.keru), -あ.け (-a.ke), あ.く (a.ku), あ.くる (a.kuru), あ.かす (a.kasu)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: ming4
Âm Nôm: mênh, miêng, minh, mừng
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei), ミョウ (myō), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): あ.かり (a.kari), あか.るい (aka.rui), あか.るむ (aka.rumu), あか.らむ (aka.ramu), あき.らか (aki.raka), あ.ける (a.keru), -あ.け (-a.ke), あ.く (a.ku), あ.くる (a.kuru), あ.かす (a.kasu)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: ming4
Tự hình 9
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Chu trung dạ văn đàn tranh - 舟中夜聞彈箏 (Hồ Trọng Cung)
• Cung nhân tà - 宮人斜 (Tống Vô)
• Hữu ký - 有寄 (Đỗ Mục)
• Nguyên nhật - 元日 (Trương Ngọc Nương)
• Oán ca hành [Thu phiến, Đoàn phiến ca] - 怨歌行【秋扇,團扇歌】 (Ban tiệp dư)
• Tạp oán - 雜怨 (Nhiếp Di Trung)
• Thiếu niên hành kỳ 4 - 少年行其四 (Lệnh Hồ Sở)
• Tô mạc già - 蘇幕遮 (Phạm Trọng Yêm)
• Vãn Văn thừa tướng - 挽文丞相 (Ngu Tập)
• Vịnh hoài tứ thủ kỳ 4 - 詠懷四首其四 (Phan Huy Thực)
• Cung nhân tà - 宮人斜 (Tống Vô)
• Hữu ký - 有寄 (Đỗ Mục)
• Nguyên nhật - 元日 (Trương Ngọc Nương)
• Oán ca hành [Thu phiến, Đoàn phiến ca] - 怨歌行【秋扇,團扇歌】 (Ban tiệp dư)
• Tạp oán - 雜怨 (Nhiếp Di Trung)
• Thiếu niên hành kỳ 4 - 少年行其四 (Lệnh Hồ Sở)
• Tô mạc già - 蘇幕遮 (Phạm Trọng Yêm)
• Vãn Văn thừa tướng - 挽文丞相 (Ngu Tập)
• Vịnh hoài tứ thủ kỳ 4 - 詠懷四首其四 (Phan Huy Thực)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Ming Dynasty (1368-1644)
(2) surname Ming
(3) Ming (c. 2000 BC), fourth of the legendary Flame Emperors, 炎帝[Yan2 di4] descended from Shennong 神農|神农[Shen2 nong2] Farmer God
(2) surname Ming
(3) Ming (c. 2000 BC), fourth of the legendary Flame Emperors, 炎帝[Yan2 di4] descended from Shennong 神農|神农[Shen2 nong2] Farmer God
Từ ghép 71
Cuī Míng huì 崔明慧 • Dōng fāng Míng zhū Diàn shì Tǎ 东方明珠电视塔 • Dōng fāng Míng zhū Diàn shì Tǎ 東方明珠電視塔 • Dōng fāng Míng zhū Tǎ 东方明珠塔 • Dōng fāng Míng zhū Tǎ 東方明珠塔 • Fú Míng xiá 伏明霞 • Hàn Míng Dì 汉明帝 • Hàn Míng Dì 漢明帝 • Hēi zé Míng 黑泽明 • Hēi zé Míng 黑澤明 • Lǐ Míng bó 李明博 • Míng Bào 明報 • Míng Bào 明报 • Míng cháo 明朝 • Míng cháo tǐ 明朝体 • Míng cháo tǐ 明朝體 • Míng Chéng zǔ 明成祖 • Míng chū 明初 • Míng dài 明代 • Míng dé Xué yuàn 明德学院 • Míng dé Xué yuàn 明德學院 • Míng dé zhèn 明德鎮 • Míng dé zhèn 明德镇 • Míng gǔ lǔ 明古魯 • Míng gǔ lǔ 明古鲁 • Míng gǔ lǔ shì 明古魯市 • Míng gǔ lǔ shì 明古鲁市 • Míng guāng 明光 • Míng guāng shì 明光市 • Míng hé 明和 • Míng jiào 明教 • Míng jìng 明鏡 • Míng jìng 明镜 • Míng mò 明末 • Míng mò Qīng chū 明末清初 • Míng ní ā bō lì sī 明尼阿波利斯 • Míng ní sū dá 明尼苏达 • Míng ní sū dá 明尼蘇達 • Míng ní sū dá zhōu 明尼苏达州 • Míng ní sū dá zhōu 明尼蘇達州 • Míng Qīng 明清 • Míng rén 明仁 • Míng Rén zōng 明仁宗 • Míng shān 明山 • Míng shān qū 明山区 • Míng shān qū 明山區 • Míng shí sān líng 明十三陵 • Míng shǐ 明史 • Míng shuǐ 明水 • Míng shuǐ xiàn 明水县 • Míng shuǐ xiàn 明水縣 • Míng sī kè 明斯克 • Míng Tài zǔ 明太祖 • Míng Tiān qǐ 明天启 • Míng Tiān qǐ 明天啟 • Míng Wǔ zōng 明武宗 • Míng xī 明溪 • Míng xī xiàn 明溪县 • Míng xī xiàn 明溪縣 • Míng Xī zōng 明熹宗 • Míng xiào líng 明孝陵 • Míng Xuān zōng 明宣宗 • Míng zhì 明治 • Míng zhì Wéi xīn 明治維新 • Míng zhì Wéi xīn 明治维新 • Shī Míng dé 施明德 • Táng Míng huáng 唐明皇 • Wáng Míng 王明 • Yáo Míng 姚明 • Yù shì Míng yán 喻世明言 • Yuán mò Míng chū 元末明初
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sáng
2. đời nhà Minh (Trung Quốc)
2. đời nhà Minh (Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hiểu, biết. ◎Như: “minh bạch” 明白 hiểu, “thâm minh đại nghĩa” 深明大義 hiểu rõ nghĩa lớn.
2. (Động) Làm sáng tỏ. ◇Lễ Kí 禮記: “Sở dĩ minh thiên đạo dã” 所以明天道也 (Giao đặc sinh 郊特牲) Để làm cho sáng tỏ đạo trời vậy.
3. (Động) Chiếu sáng. ◇Thi Kinh 詩經: “Đông phương minh hĩ” 東方明矣 (Tề phong 齊風, Kê minh 雞鳴) Phương đông đã chiếu sáng rồi.
4. (Tính) Sáng. ◎Như: “minh nguyệt” 明月 trăng sáng, “minh tinh” 明星 sao sáng, “minh lượng” 明亮 sáng sủa.
5. (Tính) Trong sáng. ◎Như: “thanh thủy minh kính” 清水明鏡 nước trong gương sáng.
6. (Tính) Có trí tuệ. ◎Như: “thông minh” 聰明 thông hiểu, “minh trí” 明智 thông minh dĩnh ngộ.
7. (Tính) Công khai, không che giấu. ◎Như: “minh thương dị đóa, ám tiến nan phòng” 明槍易躲, 暗箭難防 giáo đâm thẳng (công khai) dễ tránh né, tên bắn lén khó phòng bị.
8. (Tính) Sáng suốt. ◎Như: “minh chủ” 明主 bậc cầm đầu sáng suốt, “minh quân” 明君 vua sáng suốt.
9. (Tính) Ngay thẳng, không mờ ám. ◎Như: “minh nhân bất tố ám sự” 明人不做暗事 người ngay thẳng không làm việc mờ ám, “quang minh lỗi lạc” 光明磊落 sáng sủa dõng dạc.
10. (Tính) Sạch sẽ. ◇Trung Dung 中庸: “Tề minh thịnh phục” 齊明盛服 Ăn mặc chỉnh tề sạch sẽ.
11. (Tính) Rõ ràng. ◎Như: “minh hiển” 明顯 rõ ràng, “minh hiệu” 明效 hiệu nghiệm rõ ràng.
12. (Tính) Sang, sau (dùng cho một thời điểm). ◎Như: “minh nhật” 明日 ngày mai, “minh niên” 明年 sang năm.
13. (Danh) Sức nhìn của mắt, thị giác. ◇Lễ Kí 禮記: “Tử Hạ táng kì tử nhi táng kì minh” 子夏喪其子而喪其明 (Đàn cung thượng 檀弓上) Ông Tử Hạ mất con (khóc nhiều quá) nên mù mắt. § Ghi chú: Vì thế mới gọi sự con chết là “táng minh chi thống” 喪明之痛.
14. (Danh) Cõi dương, đối với cõi âm. ◎Như: “u minh” 幽明 cõi âm và cõi dương.
15. (Danh) Sáng sớm. ◎Như: “bình minh” 平明 rạng sáng.
16. (Danh) Thần linh. ◎Như: “thần minh” 神明 thần linh, “minh khí” 明器 đồ vật chôn theo người chết.
17. (Danh) Nhà “Minh” (1368-1661), “Minh Thái tổ” 明太祖 là “Chu Nguyên Chương” 朱元璋 đánh được nhà Nguyên lên làm vua lập ra nhà “Minh”.
18. (Danh) Họ “Minh”.
2. (Động) Làm sáng tỏ. ◇Lễ Kí 禮記: “Sở dĩ minh thiên đạo dã” 所以明天道也 (Giao đặc sinh 郊特牲) Để làm cho sáng tỏ đạo trời vậy.
3. (Động) Chiếu sáng. ◇Thi Kinh 詩經: “Đông phương minh hĩ” 東方明矣 (Tề phong 齊風, Kê minh 雞鳴) Phương đông đã chiếu sáng rồi.
4. (Tính) Sáng. ◎Như: “minh nguyệt” 明月 trăng sáng, “minh tinh” 明星 sao sáng, “minh lượng” 明亮 sáng sủa.
5. (Tính) Trong sáng. ◎Như: “thanh thủy minh kính” 清水明鏡 nước trong gương sáng.
6. (Tính) Có trí tuệ. ◎Như: “thông minh” 聰明 thông hiểu, “minh trí” 明智 thông minh dĩnh ngộ.
7. (Tính) Công khai, không che giấu. ◎Như: “minh thương dị đóa, ám tiến nan phòng” 明槍易躲, 暗箭難防 giáo đâm thẳng (công khai) dễ tránh né, tên bắn lén khó phòng bị.
8. (Tính) Sáng suốt. ◎Như: “minh chủ” 明主 bậc cầm đầu sáng suốt, “minh quân” 明君 vua sáng suốt.
9. (Tính) Ngay thẳng, không mờ ám. ◎Như: “minh nhân bất tố ám sự” 明人不做暗事 người ngay thẳng không làm việc mờ ám, “quang minh lỗi lạc” 光明磊落 sáng sủa dõng dạc.
10. (Tính) Sạch sẽ. ◇Trung Dung 中庸: “Tề minh thịnh phục” 齊明盛服 Ăn mặc chỉnh tề sạch sẽ.
11. (Tính) Rõ ràng. ◎Như: “minh hiển” 明顯 rõ ràng, “minh hiệu” 明效 hiệu nghiệm rõ ràng.
12. (Tính) Sang, sau (dùng cho một thời điểm). ◎Như: “minh nhật” 明日 ngày mai, “minh niên” 明年 sang năm.
13. (Danh) Sức nhìn của mắt, thị giác. ◇Lễ Kí 禮記: “Tử Hạ táng kì tử nhi táng kì minh” 子夏喪其子而喪其明 (Đàn cung thượng 檀弓上) Ông Tử Hạ mất con (khóc nhiều quá) nên mù mắt. § Ghi chú: Vì thế mới gọi sự con chết là “táng minh chi thống” 喪明之痛.
14. (Danh) Cõi dương, đối với cõi âm. ◎Như: “u minh” 幽明 cõi âm và cõi dương.
15. (Danh) Sáng sớm. ◎Như: “bình minh” 平明 rạng sáng.
16. (Danh) Thần linh. ◎Như: “thần minh” 神明 thần linh, “minh khí” 明器 đồ vật chôn theo người chết.
17. (Danh) Nhà “Minh” (1368-1661), “Minh Thái tổ” 明太祖 là “Chu Nguyên Chương” 朱元璋 đánh được nhà Nguyên lên làm vua lập ra nhà “Minh”.
18. (Danh) Họ “Minh”.
Từ điển Thiều Chửu
① Sáng, như minh tinh 明星 sao sáng, minh nguyệt 明月 trăng sáng. Dân tộc đã khai hoá gọi là văn minh 文明.
② Sáng suốt, sáng suốt trong sạch, không bị ngoại vật nó che lấp gọi là minh, như cao minh 高明 cao sáng, minh giám 明鑒 soi sáng, minh sát 明察 xét rõ, v.v. Tục gọi quan trên là minh công 明公 nghĩa là vị quan sáng suốt, là theo nghĩa đó.
③ Phát minh, tỏ rõ, như phát minh tân lí 發明新理 phát minh ra lẽ mới, tự minh tâm khúc 自明心曲 tự tỏ khúc nhôi (khúc nôi), minh minh như thử 明明如此 rành rành như thế, quang minh lỗi lạc 光明磊落 sáng sủa dõng dạc, v.v.
④ Mắt sáng, như táng minh 喪明 mù mắt, ông Tử Hạ con chết khóc mù mắt, vì thế mới gọi sự con người chết là táng minh chi thống 喪明之痛.
⑤ Mới sáng, như bình minh 平明 vừa sáng, minh nhật 明日 ngày mai, minh niên 明年 sang năm v.v.
⑥ Thần minh, như các dùng về người chết gọi là minh khí 明器.
⑦ Nhà Minh 明 (1368-1644), Minh Thái tổ 明太祖 là Chu Nguyên Chương 朱元璋 đánh được nhà Nguyên 元 lên làm vua gọi là nhà Minh.
② Sáng suốt, sáng suốt trong sạch, không bị ngoại vật nó che lấp gọi là minh, như cao minh 高明 cao sáng, minh giám 明鑒 soi sáng, minh sát 明察 xét rõ, v.v. Tục gọi quan trên là minh công 明公 nghĩa là vị quan sáng suốt, là theo nghĩa đó.
③ Phát minh, tỏ rõ, như phát minh tân lí 發明新理 phát minh ra lẽ mới, tự minh tâm khúc 自明心曲 tự tỏ khúc nhôi (khúc nôi), minh minh như thử 明明如此 rành rành như thế, quang minh lỗi lạc 光明磊落 sáng sủa dõng dạc, v.v.
④ Mắt sáng, như táng minh 喪明 mù mắt, ông Tử Hạ con chết khóc mù mắt, vì thế mới gọi sự con người chết là táng minh chi thống 喪明之痛.
⑤ Mới sáng, như bình minh 平明 vừa sáng, minh nhật 明日 ngày mai, minh niên 明年 sang năm v.v.
⑥ Thần minh, như các dùng về người chết gọi là minh khí 明器.
⑦ Nhà Minh 明 (1368-1644), Minh Thái tổ 明太祖 là Chu Nguyên Chương 朱元璋 đánh được nhà Nguyên 元 lên làm vua gọi là nhà Minh.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sáng: 明月 Trăng sáng; 天明 Trời sáng; 燈火通明 Đèn đuốc sáng trưng;
② Rõ, rõ ràng: 問明 Hỏi rõ; 黑白分明 Đen trắng rõ ràng; 去向不明 Đi đâu không rõ.【明明】minh minh [míngmíng] Rõ ràng, rành rành: 這話明明是他說的,用不着問了 Câu này rõ ràng là anh ấy nói, không cần phải hỏi nữa;
③ Công khai, để lộ ra: 有話明說 Có gì cứ nói ra;
④ Tinh mắt, sắc bén: 耳聰目明 Mắt tinh tai thính; 精明強幹 Sắc sảo, sành sỏi;
⑤ (Lòng dạ) ngay thẳng, trong sáng: 明人不做暗事 Người ngay thẳng không làm việc ám muội;
⑥ Thị giác: 雙目失明 Mù cả hai mắt;
⑦ Biết rõ: 不明眞相 Không rõ chân tướng; 不明利害 Không biết lợi hại;
⑧ Sang, sau (từ thời gian này đến thời gian sau): 明天 Hôm sau; 明晨 Sáng hôm sau; 明年 Sang năm; 明春 Sang xuân, mùa xuân sang năm;
⑨ (văn) Ban ngày;
⑩ (văn) Người sáng suốt, người hiền minh;
⑪ (văn) Dương gian, cõi trần: 幽明 Cõi âm và cõi trần;
⑫ (văn) Soi sáng, làm cho sáng: 火尚足以明也 Bó đuốc còn đủ để soi (chiếu) sáng (Vương An Thạch: Du Bao Thiền sơn kí); 明明德 Làm sáng cái đức sáng (Đại học);
⑬ (văn) Làm cho rõ, chứng tỏ, chứng minh;
⑭ [Míng] Triều Minh (Trung Quốc, năm 1368—1644);
⑮ [Míng] (Họ) Minh.
② Rõ, rõ ràng: 問明 Hỏi rõ; 黑白分明 Đen trắng rõ ràng; 去向不明 Đi đâu không rõ.【明明】minh minh [míngmíng] Rõ ràng, rành rành: 這話明明是他說的,用不着問了 Câu này rõ ràng là anh ấy nói, không cần phải hỏi nữa;
③ Công khai, để lộ ra: 有話明說 Có gì cứ nói ra;
④ Tinh mắt, sắc bén: 耳聰目明 Mắt tinh tai thính; 精明強幹 Sắc sảo, sành sỏi;
⑤ (Lòng dạ) ngay thẳng, trong sáng: 明人不做暗事 Người ngay thẳng không làm việc ám muội;
⑥ Thị giác: 雙目失明 Mù cả hai mắt;
⑦ Biết rõ: 不明眞相 Không rõ chân tướng; 不明利害 Không biết lợi hại;
⑧ Sang, sau (từ thời gian này đến thời gian sau): 明天 Hôm sau; 明晨 Sáng hôm sau; 明年 Sang năm; 明春 Sang xuân, mùa xuân sang năm;
⑨ (văn) Ban ngày;
⑩ (văn) Người sáng suốt, người hiền minh;
⑪ (văn) Dương gian, cõi trần: 幽明 Cõi âm và cõi trần;
⑫ (văn) Soi sáng, làm cho sáng: 火尚足以明也 Bó đuốc còn đủ để soi (chiếu) sáng (Vương An Thạch: Du Bao Thiền sơn kí); 明明德 Làm sáng cái đức sáng (Đại học);
⑬ (văn) Làm cho rõ, chứng tỏ, chứng minh;
⑭ [Míng] Triều Minh (Trung Quốc, năm 1368—1644);
⑮ [Míng] (Họ) Minh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa — Rõ ràng. Đoạn trường tân thanh có câu: » Đôi ta chút nghĩa đèo bòng, đến nhà trước liệu nói sòng cho minh «. Buổi sáng — Ban ngày — Tên một triều đại Trung Hoa, từ năm 1368 tới năm 1643, gồm 12 đời, 16 vị vua. 明主: Minh chủ: Ông vua sáng suốt.
Từ điển Trung-Anh
(1) bright
(2) opposite: dark 暗[an4]
(3) (of meaning) clear
(4) to understand
(5) next
(6) public or open
(7) wise
(8) generic term for a sacrifice to the gods
(2) opposite: dark 暗[an4]
(3) (of meaning) clear
(4) to understand
(5) next
(6) public or open
(7) wise
(8) generic term for a sacrifice to the gods
Từ ghép 521
Ā míng 阿明 • ài zēng fēn míng 愛憎分明 • ài zēng fēn míng 爱憎分明 • ān fēi tā míng 安非他明 • àn chá míng fǎng 暗察明訪 • àn chá míng fǎng 暗察明访 • bǎi míng 摆明 • bǎi míng 擺明 • Bān yǎ míng 班雅明 • bàn míng bù miè 半明不滅 • bàn míng bù miè 半明不灭 • bàn tòu míng 半透明 • Běn jié míng 本傑明 • Běn jié míng 本杰明 • Běn jié míng · Fù lán kè lín 本傑明富蘭克林 • Běn jié míng · Fù lán kè lín 本杰明富兰克林 • biàn míng 辨明 • biàn míng 辩明 • biàn míng 辯明 • biāo míng 标明 • biāo míng 標明 • biǎo míng 表明 • bīng tàn bù yán , lěng rè zì míng 冰炭不言,冷热自明 • bīng tàn bù yán , lěng rè zì míng 冰炭不言,冷熱自明 • bó míng 薄明 • Bó míng hàn 伯明翰 • bù míng 不明 • bù míng bù bái 不明不白 • bù míng fēi xíng wù 不明飛行物 • bù míng fēi xíng wù 不明飞行物 • bù míng jiù lǐ 不明就裡 • bù míng jiù lǐ 不明就里 • bù míng jué lì 不明覺厲 • bù míng jué lì 不明觉厉 • bù míng què 不明确 • bù míng què 不明確 • bù míng shì lǐ 不明事理 • bù shuō zì míng 不說自明 • bù shuō zì míng 不说自明 • bù tòu míng 不透明 • bù yán zì míng 不言自明 • chá chá wéi míng 察察为明 • chá chá wéi míng 察察為明 • chá míng 查明 • chǎn míng 闡明 • chǎn míng 阐明 • chāng míng 昌明 • cháng míng dēng 長明燈 • cháng míng dēng 长明灯 • cháng yè nán míng 長夜難明 • cháng yè nán míng 长夜难明 • Chén Jiǒng míng 陈炯明 • Chén Jiǒng míng 陳炯明 • Chóng míng 崇明 • Chóng míng Dǎo 崇明岛 • Chóng míng Dǎo 崇明島 • Chóng míng xiàn 崇明县 • Chóng míng xiàn 崇明縣 • chū shēng zhèng míng 出生證明 • chū shēng zhèng míng 出生证明 • chū shēng zhèng míng shū 出生證明書 • chū shēng zhèng míng shū 出生证明书 • chuāng míng jī jìng 窗明几净 • chuāng míng jī jìng 窗明几淨 • chūn guāng míng mèi 春光明媚 • cí yuē zhǐ míng 詞約指明 • cí yuē zhǐ míng 词约指明 • cōng míng 聡明 • cōng míng 聰明 • cōng míng fǎn bèi cōng míng wù 聪明反被聪明误 • cōng míng fǎn bèi cōng míng wù 聰明反被聰明誤 • Dá ěr hǎn Mào míng ān lián hé qí 达尔罕茂明安联合旗 • Dá ěr hǎn Mào míng ān lián hé qí 達爾罕茂明安聯合旗 • dà fàng guāng míng 大放光明 • Dà míng Hú 大明湖 • Dà míng lì 大明历 • Dà míng lì 大明曆 • dà míng xiā 大明虾 • dà míng xiā 大明蝦 • dàn bó míng zhì 淡泊明志 • dēng huǒ tōng míng 灯火通明 • dēng huǒ tōng míng 燈火通明 • diǎn míng 点明 • diǎn míng 點明 • diàn zhào míng 电照明 • diàn zhào míng 電照明 • dìng míng 訂明 • dìng míng 订明 • Dōng fāng wén míng 东方文明 • Dōng fāng wén míng 東方文明 • Dōng míng 东明 • Dōng míng 東明 • Dōng míng xiàn 东明县 • Dōng míng xiàn 東明縣 • Duō míng ní jiā 多明尼加 • Duō míng ní jiā Gòng hé guó 多明尼加共和国 • Duō míng ní jiā Gòng hé guó 多明尼加共和國 • ěr cōng mù míng 耳聪目明 • ěr cōng mù míng 耳聰目明 • fā míng 发明 • fā míng 發明 • fā míng chuàng zào 发明创造 • fā míng chuàng zào 發明創造 • fā míng jiā 发明家 • fā míng jiā 發明家 • fā míng rén 发明人 • fā míng rén 發明人 • fā míng zhě 发明者 • fā míng zhě 發明者 • fàng zhe míng bai zhuāng hú tu 放着明白装糊涂 • fàng zhe míng bai zhuāng hú tu 放著明白裝糊塗 • fēn míng 分明 • fèng ruò shén míng 奉若神明 • fú lā míng gē 弗拉明戈 • Gāo míng 高明 • Gāo míng qū 高明区 • Gāo míng qū 高明區 • gōng sī sān míng zhì 公司三明治 • gǔ wén míng 古文明 • guāng míng 光明 • Guāng míng jié 光明節 • Guāng míng jié 光明节 • guāng míng lěi luò 光明磊落 • Guāng míng Rì bào 光明日報 • Guāng míng Rì bào 光明日报 • Guāng míng xīn qū 光明新区 • Guāng míng xīn qū 光明新區 • guāng míng xīng 光明星 • guāng míng zhèng dà 光明正大 • Guō Jìng míng 郭敬明 • Hǎi míng wēi 海明威 • hào chǐ míng móu 皓齒明眸 • hào chǐ míng móu 皓齿明眸 • hòu jiàn zhī míng 后见之明 • hòu jiàn zhī míng 後見之明 • Hú Zhì míng 胡志明 • Hú Zhì míng Shì 胡志明市 • Huái é míng 怀俄明 • Huái é míng 懷俄明 • Huái é míng zhōu 怀俄明州 • Huái é míng zhōu 懷俄明州 • huáng guān shàng de míng zhū 皇冠上的明珠 • jiān míng 坚明 • jiān míng 堅明 • jiǎn dān míng liǎo 简单明了 • jiǎn dān míng liǎo 簡單明瞭 • jiǎn míng 简明 • jiǎn míng 簡明 • jiǎn míng è yào 简明扼要 • jiǎn míng è yào 簡明扼要 • jiǎng míng 講明 • jiǎng míng 讲明 • Jīn míng 金明 • Jīn míng qū 金明区 • Jīn míng qū 金明區 • jīng míng 晶明 • jīng míng 精明 • jīng míng néng gàn 精明能干 • jīng míng néng gàn 精明能幹 • jīng míng qiáng gàn 精明強幹 • jīng míng qiáng gàn 精明强干 • jīng shén wén míng 精神文明 • Jīng Wèi fēn míng 泾渭分明 • Jīng Wèi fēn míng 涇渭分明 • jìng ruò shén míng 敬若神明 • jù tǐ shuō míng 具体说明 • jù tǐ shuō míng 具體說明 • jué míng 决明 • jué míng 決明 • jué míng zǐ 决明子 • jué míng zǐ 決明子 • kāi míng 开明 • kāi míng 開明 • kāi míng jūn zhǔ 开明君主 • kāi míng jūn zhǔ 開明君主 • kāi zōng míng yì 开宗明义 • kāi zōng míng yì 開宗明義 • Kǒng míng 孔明 • kǒng míng dēng 孔明灯 • kǒng míng dēng 孔明燈 • Kūn míng 昆明 • Kūn míng Hú 昆明湖 • Kūn míng shì 昆明市 • lái lì bù míng 來歷不明 • lái lì bù míng 来历不明 • lái lù bù míng 來路不明 • lái lù bù míng 来路不明 • lí míng 黎明 • lí míng qián de hēi àn 黎明前的黑暗 • lí míng shí fēn 黎明时分 • lí míng shí fēn 黎明時分 • lián hé shēng míng 联合声明 • lián hé shēng míng 聯合聲明 • liǎng hé wén míng 两河文明 • liǎng hé wén míng 兩河文明 • liè míng 列明 • lìng qǐng gāo míng 另請高明 • lìng qǐng gāo míng 另请高明 • liú míng 流明 • liǔ àn huā míng 柳暗花明 • lún kuò xiān míng 輪廓鮮明 • lún kuò xiān míng 轮廓鲜明 • miǎn zé shēng míng 免責聲明 • miǎn zé shēng míng 免责声明 • míng bái 明白 • míng bǎi zhe 明摆着 • míng bǎi zhe 明擺著 • míng bai 明白 • míng biàn 明辨 • míng biàn shì fēi 明辨是非 • míng chá 明察 • míng chá àn fǎng 明察暗訪 • míng chá àn fǎng 明察暗访 • míng chá àn fǎng 明查暗訪 • míng chá àn fǎng 明查暗访 • míng chá qiū háo 明察秋毫 • míng chè 明澈 • míng chù 明处 • míng chù 明處 • míng chuāng jìng jī 明窗净几 • míng chuāng jìng jī 明窗淨几 • míng dá 明达 • míng dá 明達 • míng dá shì lǐ 明达事理 • míng dá shì lǐ 明達事理 • míng dài 明代 • míng dé 明德 • míng dìng 明訂 • míng dìng 明订 • míng fán 明矾 • míng fán 明礬 • míng gǎng àn shào 明岗暗哨 • míng gǎng àn shào 明崗暗哨 • míng guāng dù 明光度 • míng guāng lán 明光蓝 • míng guāng lán 明光藍 • míng huǎng huǎng 明晃晃 • míng huì 明慧 • míng huǒ 明火 • míng jiāo 明胶 • míng jiāo 明膠 • míng jiǎo 明皎 • míng jìng 明净 • míng jìng 明淨 • míng jìng 明鏡 • míng jìng 明镜 • míng jìng gāo xuán 明鏡高懸 • míng jìng gāo xuán 明镜高悬 • míng lǎng 明朗 • míng lǐ 明理 • míng lì 明丽 • míng lì 明麗 • míng liàng 明亮 • míng liǎo 明了 • míng liǎo 明瞭 • míng lìng 明令 • míng mǎ 明码 • míng mǎ 明碼 • míng méi zhèng qǔ 明媒正娶 • míng mèi 明媚 • míng miè 明滅 • míng miè 明灭 • míng míng 明明 • míng móu hào chǐ 明眸皓齒 • míng móu hào chǐ 明眸皓齿 • míng mù zhāng dǎn 明目张胆 • míng mù zhāng dǎn 明目張膽 • míng nián 明年 • míng qiāng hǎo duǒ , àn jiàn nán fáng 明枪好躲,暗箭难防 • míng qiāng hǎo duǒ , àn jiàn nán fáng 明槍好躲,暗箭難防 • míng qiāng yì duǒ , àn jiàn nán fáng 明枪易躲,暗箭难防 • míng qiāng yì duǒ , àn jiàn nán fáng 明槍易躲,暗箭難防 • míng què 明确 • míng què 明確 • míng rén bù zuò àn shì 明人不做暗事 • míng rì 明日 • míng rì huáng huā 明日黃花 • míng rì huáng huā 明日黄花 • míng shí lù 明实录 • míng shí lù 明實錄 • míng shì 明示 • míng shǒu 明手 • míng suì 明邃 • míng tǐ 明体 • míng tǐ 明體 • míng tiān 明天 • míng tiān jiàn 明天見 • míng tiān jiàn 明天见 • míng wén 明文 • míng wén guī dìng 明文規定 • míng wén guī dìng 明文规定 • míng xī 明晰 • míng xì 明細 • míng xì 明细 • míng xì biǎo 明細表 • míng xì biǎo 明细表 • míng xiā 明虾 • míng xiā 明蝦 • míng xiǎn 明显 • míng xiǎn 明顯 • míng xìn piàn 明信片 • míng xīng 明星 • míng xiū zhàn dào , àn dù Chén cāng 明修栈道,暗渡陈仓 • míng xiū zhàn dào , àn dù Chén cāng 明修棧道,暗渡陳倉 • míng yán 明言 • míng yǎn rén 明眼人 • míng yù 明喻 • míng yuè 明月 • míng yuè qīng fēng 明月清風 • míng yuè qīng fēng 明月清风 • míng zǎo 明早 • míng zhàng 明杖 • míng zhāo 明朝 • míng zhé bǎo shēn 明哲保身 • míng zhēng àn dòu 明争暗斗 • míng zhēng àn dòu 明爭暗鬥 • míng zhèng 明證 • míng zhèng 明证 • míng zhī 明知 • míng zhī gù fàn 明知故犯 • míng zhī gù wèn 明知故問 • míng zhī gù wèn 明知故问 • míng zhī shān yǒu hǔ , piān xiàng hǔ shān xíng 明知山有虎,偏向虎山行 • míng zhì 明志 • míng zhì 明智 • míng zhì zhī jǔ 明智之举 • míng zhì zhī jǔ 明智之舉 • míng zhū 明珠 • míng zhū àn tóu 明珠暗投 • míng zi 明子 • mò míng qí miào 莫明其妙 • Nán míng 南明 • Nán míng qū 南明区 • Nán míng qū 南明區 • Níng míng 宁明 • Níng míng 寧明 • Níng míng xiàn 宁明县 • Níng míng xiàn 寧明縣 • nòng míng bai 弄明白 • pàn míng 判明 • qí zhì xiān míng 旗帜鲜明 • qí zhì xiān míng 旗幟鮮明 • Qǐ míng 启明 • Qǐ míng 啟明 • qǐ míng xīng 启明星 • qǐ míng xīng 啟明星 • qì àn tóu míng 弃暗投明 • qì àn tóu míng 棄暗投明 • qīn xiōng dì , míng suàn zhàng 亲兄弟,明算帐 • qīn xiōng dì , míng suàn zhàng 親兄弟,明算帳 • qīng fēng míng yuè 清風明月 • qīng fēng míng yuè 清风明月 • qīng míng 清明 • Qīng míng jié 清明節 • Qīng míng jié 清明节 • qīng zhèng lián míng 清正廉明 • qù xiàng bù míng 去向不明 • quán lì shēng míng 权利声明 • quán lì shēng míng 權利聲明 • rèn míng 認明 • rèn míng 认明 • Sān míng 三明 • Sān míng shì 三明市 • sān míng zhì 三明治 • shān míng shuǐ xiù 山明水秀 • shēn fán nà míng 砷凡納明 • shēn fán nà míng 砷凡纳明 • shēn fèn zhèng míng 身份證明 • shēn fèn zhèng míng 身份证明 • shēn míng 申明 • shēn míng dà yì 深明大义 • shēn míng dà yì 深明大義 • shén míng 神明 • shèn fán nà míng 胂凡納明 • shèn fán nà míng 胂凡纳明 • shēng míng 声明 • shēng míng 聲明 • shēng míng shū 声明书 • shēng míng shū 聲明書 • Shèng Duō míng gē 圣多明哥 • Shèng Duō míng gē 聖多明哥 • Shèng Duō míng gè 圣多明各 • Shèng Duō míng gè 聖多明各 • Shèng fó míng jié 圣佛明节 • Shèng fó míng jié 聖佛明節 • shèng míng 圣明 • shèng míng 聖明 • shī míng 失明 • Shǐ Sī míng 史思明 • shì fēi fēn míng 是非分明 • shuō míng 說明 • shuō míng 说明 • shuō míng huì 說明會 • shuō míng huì 说明会 • shuō míng shū 說明書 • shuō míng shū 说明书 • Sī míng 思明 • Sī míng qū 思明区 • Sī míng qū 思明區 • sǐ yīn bù míng 死因不明 • sì dà fā míng 四大发明 • sì dà fā míng 四大發明 • Sōng míng 嵩明 • sōng míng 松明 • Sōng míng xiàn 嵩明县 • Sōng míng xiàn 嵩明縣 • tàn míng 探明 • Táo Yuān míng 陶淵明 • Táo Yuān míng 陶渊明 • tiān míng 天明 • tiǎo míng 挑明 • tōng míng 通明 • tòu míng 透明 • tòu míng chéng dù 透明程度 • tòu míng dù 透明度 • tòu míng jiāo 透明胶 • tòu míng jiāo 透明膠 • tòu míng zhì suān 透明質酸 • tòu míng zhì suān 透明质酸 • tú jiě shuō míng 图解说明 • tú jiě shuō míng 圖解說明 • wài guó rén jū zhù zhèng míng 外国人居住证明 • wài guó rén jū zhù zhèng míng 外國人居住證明 • wēi míng 微明 • wén míng 文明 • wén míng bìng 文明病 • wén míng huà 文明化 • Wén míng Xiǎo shǐ 文明小史 • Wén Zhēng míng 文征明 • Wén Zhēng míng 文徵明 • wú míng 无明 • wú míng 無明 • Wú Tiān míng 吳天明 • Wú Tiān míng 吴天明 • wù zhì wén míng 物質文明 • wù zhì wén míng 物质文明 • wù zhì wén míng hé jīng shén wén míng 物質文明和精神文明 • wù zhì wén míng hé jīng shén wén míng 物质文明和精神文明 • Xì míng tǐ 細明體 • Xì míng tǐ 细明体 • xià luò bù míng 下落不明 • xiān jiàn zhī míng 先見之明 • xiān jiàn zhī míng 先见之明 • xiān míng 鮮明 • xiān míng 鲜明 • xiān míng gè xìng 鮮明個性 • xiān míng gè xìng 鲜明个性 • xián míng 賢明 • xián míng 贤明 • xiǎn míng 显明 • xiǎn míng 顯明 • xiè dú shén míng 亵渎神明 • xiè dú shén míng 褻瀆神明 • xīn zhī dù míng 心知肚明 • xū yào shì fā míng zhī mǔ 需要是发明之母 • xū yào shì fā míng zhī mǔ 需要是發明之母 • xù míng 叙明 • xù míng 敘明 • xù xū míng zhì 蓄须明志 • xù xū míng zhì 蓄鬚明志 • xuān shì gòng cí zhèng míng 宣誓供詞證明 • xuān shì gòng cí zhèng míng 宣誓供词证明 • yán míng 严明 • yán míng 嚴明 • yán míng 言明 • yǎn míng shǒu kuài 眼明手快 • yàn míng 驗明 • yàn míng 验明 • yàn míng zhèng shēn 驗明正身 • yàn míng zhèng shēn 验明正身 • yáng guāng míng mèi 阳光明媚 • yáng guāng míng mèi 陽光明媚 • Yáng míng 阳明 • Yáng míng 陽明 • Yáng míng qū 阳明区 • Yáng míng qū 陽明區 • Yáng míng Shān 阳明山 • Yáng míng Shān 陽明山 • yǐ sǐ míng zhì 以死明志 • yǐ zī zhèng míng 以資證明 • yǐ zī zhèng míng 以资证明 • yīng míng 英明 • yīng míng guǒ duàn 英明果断 • yīng míng guǒ duàn 英明果斷 • yōu míng 幽明 • Yuán míng yuán 圆明园 • Yuán míng yuán 圓明園 • zǎi míng 載明 • zǎi míng 载明 • zhāng míng 彰明 • zhāng míng jiào zhù 彰明較著 • zhāng míng jiào zhù 彰明较著 • zhǎng shàng míng zhū 掌上明珠 • zhāo gǔ shuō míng shū 招股說明書 • zhāo gǔ shuō míng shū 招股说明书 • zhào míng 照明 • zhào míng dàn 照明弹 • zhào míng dàn 照明彈 • zhèng dà guāng míng 正大光明 • zhèng míng 證明 • zhèng míng 证明 • zhèng míng lì 證明力 • zhèng míng lì 证明力 • zhèng míng shū 證明書 • zhèng míng shū 证明书 • zhèng míng wán bì 證明完畢 • zhèng míng wán bì 证明完毕 • zhèng míng wén jiàn 證明文件 • zhèng míng wén jiàn 证明文件 • zhī rén zhě zhì , zì zhī zhě míng 知人者智,自知者明 • zhǐ míng 指明 • zhì míng 質明 • zhì míng 质明 • zhù míng 注明 • Zhù Yǔn míng 祝允明 • zì zhī zhī míng 自知之明 • zì zuò cōng míng 自作聪明 • zì zuò cōng míng 自作聰明 • zǒng huì sān míng zhì 总会三明治 • zǒng huì sān míng zhì 總會三明治 • Zuǒ Qiū míng 左丘明