Có 2 kết quả:

Míng ㄇㄧㄥˊmíng ㄇㄧㄥˊ
Âm Pinyin: Míng ㄇㄧㄥˊ, míng ㄇㄧㄥˊ
Tổng nét: 8
Bộ: rì 日 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: AB (日月)
Unicode: U+660E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 9

Dị thể 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Míng ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Ming Dynasty (1368-1644)
(2) surname Ming
(3) Ming (c. 2000 BC), fourth of the legendary Flame Emperors, 炎帝[Yan2 di4] descended from Shennong 神農|神农[Shen2 nong2] Farmer God

Từ ghép 71

Cuī Míng huì 崔明慧Dōng fāng Míng zhū Diàn shì Tǎ 东方明珠电视塔Dōng fāng Míng zhū Diàn shì Tǎ 東方明珠電視塔Dōng fāng Míng zhū Tǎ 东方明珠塔Dōng fāng Míng zhū Tǎ 東方明珠塔Fú Míng xiá 伏明霞Hàn Míng Dì 汉明帝Hàn Míng Dì 漢明帝Hēi zé Míng 黑泽明Hēi zé Míng 黑澤明Lǐ Míng bó 李明博Míng Bào 明報Míng Bào 明报Míng cháo 明朝Míng cháo tǐ 明朝体Míng cháo tǐ 明朝體Míng Chéng zǔ 明成祖Míng chū 明初Míng dài 明代Míng dé Xué yuàn 明德学院Míng dé Xué yuàn 明德學院Míng dé zhèn 明德鎮Míng dé zhèn 明德镇Míng gǔ lǔ 明古魯Míng gǔ lǔ 明古鲁Míng gǔ lǔ shì 明古魯市Míng gǔ lǔ shì 明古鲁市Míng guāng 明光Míng guāng shì 明光市Míng hé 明和Míng jiào 明教Míng jìng 明鏡Míng jìng 明镜Míng mò 明末Míng mò Qīng chū 明末清初Míng ní ā bō lì sī 明尼阿波利斯Míng ní sū dá 明尼苏达Míng ní sū dá 明尼蘇達Míng ní sū dá zhōu 明尼苏达州Míng ní sū dá zhōu 明尼蘇達州Míng Qīng 明清Míng rén 明仁Míng Rén zōng 明仁宗Míng shān 明山Míng shān qū 明山区Míng shān qū 明山區Míng shí sān líng 明十三陵Míng shǐ 明史Míng shuǐ 明水Míng shuǐ xiàn 明水县Míng shuǐ xiàn 明水縣Míng sī kè 明斯克Míng Tài zǔ 明太祖Míng Tiān qǐ 明天启Míng Tiān qǐ 明天啟Míng Wǔ zōng 明武宗Míng xī 明溪Míng xī xiàn 明溪县Míng xī xiàn 明溪縣Míng Xī zōng 明熹宗Míng xiào líng 明孝陵Míng Xuān zōng 明宣宗Míng zhì 明治Míng zhì Wéi xīn 明治維新Míng zhì Wéi xīn 明治维新Shī Míng dé 施明德Táng Míng huáng 唐明皇Wáng Míng 王明Yáo Míng 姚明Yù shì Míng yán 喻世明言Yuán mò Míng chū 元末明初

míng ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sáng
2. đời nhà Minh (Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Hiểu, biết. ◎Như: “minh bạch” 明白 hiểu, “thâm minh đại nghĩa” 深明大義 hiểu rõ nghĩa lớn.
2. (Động) Làm sáng tỏ. ◇Lễ Kí 禮記: “Sở dĩ minh thiên đạo dã” 所以明天道也 (Giao đặc sinh 郊特牲) Để làm cho sáng tỏ đạo trời vậy.
3. (Động) Chiếu sáng. ◇Thi Kinh 詩經: “Đông phương minh hĩ” 東方明矣 (Tề phong 齊風, Kê minh 雞鳴) Phương đông đã chiếu sáng rồi.
4. (Tính) Sáng. ◎Như: “minh nguyệt” 明月 trăng sáng, “minh tinh” 明星 sao sáng, “minh lượng” 明亮 sáng sủa.
5. (Tính) Trong sáng. ◎Như: “thanh thủy minh kính” 清水明鏡 nước trong gương sáng.
6. (Tính) Có trí tuệ. ◎Như: “thông minh” 聰明 thông hiểu, “minh trí” 明智 thông minh dĩnh ngộ.
7. (Tính) Công khai, không che giấu. ◎Như: “minh thương dị đóa, ám tiến nan phòng” 明槍易躲, 暗箭難防 giáo đâm thẳng (công khai) dễ tránh né, tên bắn lén khó phòng bị.
8. (Tính) Sáng suốt. ◎Như: “minh chủ” 明主 bậc cầm đầu sáng suốt, “minh quân” 明君 vua sáng suốt.
9. (Tính) Ngay thẳng, không mờ ám. ◎Như: “minh nhân bất tố ám sự” 明人不做暗事 người ngay thẳng không làm việc mờ ám, “quang minh lỗi lạc” 光明磊落 sáng sủa dõng dạc.
10. (Tính) Sạch sẽ. ◇Trung Dung 中庸: “Tề minh thịnh phục” 齊明盛服 Ăn mặc chỉnh tề sạch sẽ.
11. (Tính) Rõ ràng. ◎Như: “minh hiển” 明顯 rõ ràng, “minh hiệu” 明效 hiệu nghiệm rõ ràng.
12. (Tính) Sang, sau (dùng cho một thời điểm). ◎Như: “minh nhật” 明日 ngày mai, “minh niên” 明年 sang năm.
13. (Danh) Sức nhìn của mắt, thị giác. ◇Lễ Kí 禮記: “Tử Hạ táng kì tử nhi táng kì minh” 子夏喪其子而喪其明 (Đàn cung thượng 檀弓上) Ông Tử Hạ mất con (khóc nhiều quá) nên mù mắt. § Ghi chú: Vì thế mới gọi sự con chết là “táng minh chi thống” 喪明之痛.
14. (Danh) Cõi dương, đối với cõi âm. ◎Như: “u minh” 幽明 cõi âm và cõi dương.
15. (Danh) Sáng sớm. ◎Như: “bình minh” 平明 rạng sáng.
16. (Danh) Thần linh. ◎Như: “thần minh” 神明 thần linh, “minh khí” 明器 đồ vật chôn theo người chết.
17. (Danh) Nhà “Minh” (1368-1661), “Minh Thái tổ” 明太祖 là “Chu Nguyên Chương” 朱元璋 đánh được nhà Nguyên lên làm vua lập ra nhà “Minh”.
18. (Danh) Họ “Minh”.

Từ điển Thiều Chửu

① Sáng, như minh tinh 明星 sao sáng, minh nguyệt 明月 trăng sáng. Dân tộc đã khai hoá gọi là văn minh 文明.
② Sáng suốt, sáng suốt trong sạch, không bị ngoại vật nó che lấp gọi là minh, như cao minh 高明 cao sáng, minh giám 明鑒 soi sáng, minh sát 明察 xét rõ, v.v. Tục gọi quan trên là minh công 明公 nghĩa là vị quan sáng suốt, là theo nghĩa đó.
③ Phát minh, tỏ rõ, như phát minh tân lí 發明新理 phát minh ra lẽ mới, tự minh tâm khúc 自明心曲 tự tỏ khúc nhôi (khúc nôi), minh minh như thử 明明如此 rành rành như thế, quang minh lỗi lạc 光明磊落 sáng sủa dõng dạc, v.v.
④ Mắt sáng, như táng minh 喪明 mù mắt, ông Tử Hạ con chết khóc mù mắt, vì thế mới gọi sự con người chết là táng minh chi thống 喪明之痛.
⑤ Mới sáng, như bình minh 平明 vừa sáng, minh nhật 明日 ngày mai, minh niên 明年 sang năm v.v.
⑥ Thần minh, như các dùng về người chết gọi là minh khí 明器.
⑦ Nhà Minh 明 (1368-1644), Minh Thái tổ 明太祖 là Chu Nguyên Chương 朱元璋 đánh được nhà Nguyên 元 lên làm vua gọi là nhà Minh.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sáng: 明月 Trăng sáng; 天明 Trời sáng; 燈火通明 Đèn đuốc sáng trưng;
② Rõ, rõ ràng: 問明 Hỏi rõ; 黑白分明 Đen trắng rõ ràng; 去向不明 Đi đâu không rõ.【明明】minh minh [míngmíng] Rõ ràng, rành rành: 這話明明是他說的,用不着問了 Câu này rõ ràng là anh ấy nói, không cần phải hỏi nữa;
③ Công khai, để lộ ra: 有話明說 Có gì cứ nói ra;
④ Tinh mắt, sắc bén: 耳聰目明 Mắt tinh tai thính; 精明強幹 Sắc sảo, sành sỏi;
⑤ (Lòng dạ) ngay thẳng, trong sáng: 明人不做暗事 Người ngay thẳng không làm việc ám muội;
⑥ Thị giác: 雙目失明 Mù cả hai mắt;
⑦ Biết rõ: 不明眞相 Không rõ chân tướng; 不明利害 Không biết lợi hại;
⑧ Sang, sau (từ thời gian này đến thời gian sau): 明天 Hôm sau; 明晨 Sáng hôm sau; 明年 Sang năm; 明春 Sang xuân, mùa xuân sang năm;
⑨ (văn) Ban ngày;
⑩ (văn) Người sáng suốt, người hiền minh;
⑪ (văn) Dương gian, cõi trần: 幽明 Cõi âm và cõi trần;
⑫ (văn) Soi sáng, làm cho sáng: 火尚足以明也 Bó đuốc còn đủ để soi (chiếu) sáng (Vương An Thạch: Du Bao Thiền sơn kí); 明明德 Làm sáng cái đức sáng (Đại học);
⑬ (văn) Làm cho rõ, chứng tỏ, chứng minh;
⑭ [Míng] Triều Minh (Trung Quốc, năm 1368—1644);
⑮ [Míng] (Họ) Minh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sáng sủa — Rõ ràng. Đoạn trường tân thanh có câu: » Đôi ta chút nghĩa đèo bòng, đến nhà trước liệu nói sòng cho minh «. Buổi sáng — Ban ngày — Tên một triều đại Trung Hoa, từ năm 1368 tới năm 1643, gồm 12 đời, 16 vị vua. 明主: Minh chủ: Ông vua sáng suốt.

Từ điển Trung-Anh

(1) bright
(2) opposite: dark 暗[an4]
(3) (of meaning) clear
(4) to understand
(5) next
(6) public or open
(7) wise
(8) generic term for a sacrifice to the gods

Từ ghép 521

Ā míng 阿明ài zēng fēn míng 愛憎分明ài zēng fēn míng 爱憎分明ān fēi tā míng 安非他明àn chá míng fǎng 暗察明訪àn chá míng fǎng 暗察明访bǎi míng 摆明bǎi míng 擺明Bān yǎ míng 班雅明bàn míng bù miè 半明不滅bàn míng bù miè 半明不灭bàn tòu míng 半透明Běn jié míng 本傑明Běn jié míng 本杰明Běn jié míng · Fù lán kè lín 本傑明富蘭克林Běn jié míng · Fù lán kè lín 本杰明富兰克林biàn míng 辨明biàn míng 辩明biàn míng 辯明biāo míng 标明biāo míng 標明biǎo míng 表明bīng tàn bù yán , lěng rè zì míng 冰炭不言,冷热自明bīng tàn bù yán , lěng rè zì míng 冰炭不言,冷熱自明bó míng 薄明Bó míng hàn 伯明翰bù míng 不明bù míng bù bái 不明不白bù míng fēi xíng wù 不明飛行物bù míng fēi xíng wù 不明飞行物bù míng jiù lǐ 不明就裡bù míng jiù lǐ 不明就里bù míng jué lì 不明覺厲bù míng jué lì 不明觉厉bù míng què 不明确bù míng què 不明確bù míng shì lǐ 不明事理bù shuō zì míng 不說自明bù shuō zì míng 不说自明bù tòu míng 不透明bù yán zì míng 不言自明chá chá wéi míng 察察为明chá chá wéi míng 察察為明chá míng 查明chǎn míng 闡明chǎn míng 阐明chāng míng 昌明cháng míng dēng 長明燈cháng míng dēng 长明灯cháng yè nán míng 長夜難明cháng yè nán míng 长夜难明Chén Jiǒng míng 陈炯明Chén Jiǒng míng 陳炯明Chóng míng 崇明Chóng míng Dǎo 崇明岛Chóng míng Dǎo 崇明島Chóng míng xiàn 崇明县Chóng míng xiàn 崇明縣chū shēng zhèng míng 出生證明chū shēng zhèng míng 出生证明chū shēng zhèng míng shū 出生證明書chū shēng zhèng míng shū 出生证明书chuāng míng jī jìng 窗明几净chuāng míng jī jìng 窗明几淨chūn guāng míng mèi 春光明媚cí yuē zhǐ míng 詞約指明cí yuē zhǐ míng 词约指明cōng míng 聡明cōng míng 聰明cōng míng fǎn bèi cōng míng wù 聪明反被聪明误cōng míng fǎn bèi cōng míng wù 聰明反被聰明誤Dá ěr hǎn Mào míng ān lián hé qí 达尔罕茂明安联合旗Dá ěr hǎn Mào míng ān lián hé qí 達爾罕茂明安聯合旗dà fàng guāng míng 大放光明Dà míng Hú 大明湖Dà míng lì 大明历Dà míng lì 大明曆dà míng xiā 大明虾dà míng xiā 大明蝦dàn bó míng zhì 淡泊明志dēng huǒ tōng míng 灯火通明dēng huǒ tōng míng 燈火通明diǎn míng 点明diǎn míng 點明diàn zhào míng 电照明diàn zhào míng 電照明dìng míng 訂明dìng míng 订明Dōng fāng wén míng 东方文明Dōng fāng wén míng 東方文明Dōng míng 东明Dōng míng 東明Dōng míng xiàn 东明县Dōng míng xiàn 東明縣Duō míng ní jiā 多明尼加Duō míng ní jiā Gòng hé guó 多明尼加共和国Duō míng ní jiā Gòng hé guó 多明尼加共和國ěr cōng mù míng 耳聪目明ěr cōng mù míng 耳聰目明fā míng 发明fā míng 發明fā míng chuàng zào 发明创造fā míng chuàng zào 發明創造fā míng jiā 发明家fā míng jiā 發明家fā míng rén 发明人fā míng rén 發明人fā míng zhě 发明者fā míng zhě 發明者fàng zhe míng bai zhuāng hú tu 放着明白装糊涂fàng zhe míng bai zhuāng hú tu 放著明白裝糊塗fēn míng 分明fèng ruò shén míng 奉若神明fú lā míng gē 弗拉明戈Gāo míng 高明Gāo míng qū 高明区Gāo míng qū 高明區gōng sī sān míng zhì 公司三明治gǔ wén míng 古文明guāng míng 光明Guāng míng jié 光明節Guāng míng jié 光明节guāng míng lěi luò 光明磊落Guāng míng Rì bào 光明日報Guāng míng Rì bào 光明日报Guāng míng xīn qū 光明新区Guāng míng xīn qū 光明新區guāng míng xīng 光明星guāng míng zhèng dà 光明正大Guō Jìng míng 郭敬明Hǎi míng wēi 海明威hào chǐ míng móu 皓齒明眸hào chǐ míng móu 皓齿明眸hòu jiàn zhī míng 后见之明hòu jiàn zhī míng 後見之明Hú Zhì míng 胡志明Hú Zhì míng Shì 胡志明市Huái é míng 怀俄明Huái é míng 懷俄明Huái é míng zhōu 怀俄明州Huái é míng zhōu 懷俄明州huáng guān shàng de míng zhū 皇冠上的明珠jiān míng 坚明jiān míng 堅明jiǎn dān míng liǎo 简单明了jiǎn dān míng liǎo 簡單明瞭jiǎn míng 简明jiǎn míng 簡明jiǎn míng è yào 简明扼要jiǎn míng è yào 簡明扼要jiǎng míng 講明jiǎng míng 讲明Jīn míng 金明Jīn míng qū 金明区Jīn míng qū 金明區jīng míng 晶明jīng míng 精明jīng míng néng gàn 精明能干jīng míng néng gàn 精明能幹jīng míng qiáng gàn 精明強幹jīng míng qiáng gàn 精明强干jīng shén wén míng 精神文明Jīng Wèi fēn míng 泾渭分明Jīng Wèi fēn míng 涇渭分明jìng ruò shén míng 敬若神明jù tǐ shuō míng 具体说明jù tǐ shuō míng 具體說明jué míng 决明jué míng 決明jué míng zǐ 决明子jué míng zǐ 決明子kāi míng 开明kāi míng 開明kāi míng jūn zhǔ 开明君主kāi míng jūn zhǔ 開明君主kāi zōng míng yì 开宗明义kāi zōng míng yì 開宗明義Kǒng míng 孔明kǒng míng dēng 孔明灯kǒng míng dēng 孔明燈Kūn míng 昆明Kūn míng Hú 昆明湖Kūn míng shì 昆明市lái lì bù míng 來歷不明lái lì bù míng 来历不明lái lù bù míng 來路不明lái lù bù míng 来路不明lí míng 黎明lí míng qián de hēi àn 黎明前的黑暗lí míng shí fēn 黎明时分lí míng shí fēn 黎明時分lián hé shēng míng 联合声明lián hé shēng míng 聯合聲明liǎng hé wén míng 两河文明liǎng hé wén míng 兩河文明liè míng 列明lìng qǐng gāo míng 另請高明lìng qǐng gāo míng 另请高明liú míng 流明liǔ àn huā míng 柳暗花明lún kuò xiān míng 輪廓鮮明lún kuò xiān míng 轮廓鲜明miǎn zé shēng míng 免責聲明miǎn zé shēng míng 免责声明míng bái 明白míng bǎi zhe 明摆着míng bǎi zhe 明擺著míng bai 明白míng biàn 明辨míng biàn shì fēi 明辨是非míng chá 明察míng chá àn fǎng 明察暗訪míng chá àn fǎng 明察暗访míng chá àn fǎng 明查暗訪míng chá àn fǎng 明查暗访míng chá qiū háo 明察秋毫míng chè 明澈míng chù 明处míng chù 明處míng chuāng jìng jī 明窗净几míng chuāng jìng jī 明窗淨几míng dá 明达míng dá 明達míng dá shì lǐ 明达事理míng dá shì lǐ 明達事理míng dài 明代míng dé 明德míng dìng 明訂míng dìng 明订míng fán 明矾míng fán 明礬míng gǎng àn shào 明岗暗哨míng gǎng àn shào 明崗暗哨míng guāng dù 明光度míng guāng lán 明光蓝míng guāng lán 明光藍míng huǎng huǎng 明晃晃míng huì 明慧míng huǒ 明火míng jiāo 明胶míng jiāo 明膠míng jiǎo 明皎míng jìng 明净míng jìng 明淨míng jìng 明鏡míng jìng 明镜míng jìng gāo xuán 明鏡高懸míng jìng gāo xuán 明镜高悬míng lǎng 明朗míng lǐ 明理míng lì 明丽míng lì 明麗míng liàng 明亮míng liǎo 明了míng liǎo 明瞭míng lìng 明令míng mǎ 明码míng mǎ 明碼míng méi zhèng qǔ 明媒正娶míng mèi 明媚míng miè 明滅míng miè 明灭míng míng 明明míng móu hào chǐ 明眸皓齒míng móu hào chǐ 明眸皓齿míng mù zhāng dǎn 明目张胆míng mù zhāng dǎn 明目張膽míng nián 明年míng qiāng hǎo duǒ , àn jiàn nán fáng 明枪好躲,暗箭难防míng qiāng hǎo duǒ , àn jiàn nán fáng 明槍好躲,暗箭難防míng qiāng yì duǒ , àn jiàn nán fáng 明枪易躲,暗箭难防míng qiāng yì duǒ , àn jiàn nán fáng 明槍易躲,暗箭難防míng què 明确míng què 明確míng rén bù zuò àn shì 明人不做暗事míng rì 明日míng rì huáng huā 明日黃花míng rì huáng huā 明日黄花míng shí lù 明实录míng shí lù 明實錄míng shì 明示míng shǒu 明手míng suì 明邃míng tǐ 明体míng tǐ 明體míng tiān 明天míng tiān jiàn 明天見míng tiān jiàn 明天见míng wén 明文míng wén guī dìng 明文規定míng wén guī dìng 明文规定míng xī 明晰míng xì 明細míng xì 明细míng xì biǎo 明細表míng xì biǎo 明细表míng xiā 明虾míng xiā 明蝦míng xiǎn 明显míng xiǎn 明顯míng xìn piàn 明信片míng xīng 明星míng xiū zhàn dào , àn dù Chén cāng 明修栈道,暗渡陈仓míng xiū zhàn dào , àn dù Chén cāng 明修棧道,暗渡陳倉míng yán 明言míng yǎn rén 明眼人míng yù 明喻míng yuè 明月míng yuè qīng fēng 明月清風míng yuè qīng fēng 明月清风míng zǎo 明早míng zhàng 明杖míng zhāo 明朝míng zhé bǎo shēn 明哲保身míng zhēng àn dòu 明争暗斗míng zhēng àn dòu 明爭暗鬥míng zhèng 明證míng zhèng 明证míng zhī 明知míng zhī gù fàn 明知故犯míng zhī gù wèn 明知故問míng zhī gù wèn 明知故问míng zhī shān yǒu hǔ , piān xiàng hǔ shān xíng 明知山有虎,偏向虎山行míng zhì 明志míng zhì 明智míng zhì zhī jǔ 明智之举míng zhì zhī jǔ 明智之舉míng zhū 明珠míng zhū àn tóu 明珠暗投míng zi 明子mò míng qí miào 莫明其妙Nán míng 南明Nán míng qū 南明区Nán míng qū 南明區Níng míng 宁明Níng míng 寧明Níng míng xiàn 宁明县Níng míng xiàn 寧明縣nòng míng bai 弄明白pàn míng 判明qí zhì xiān míng 旗帜鲜明qí zhì xiān míng 旗幟鮮明Qǐ míng 启明Qǐ míng 啟明qǐ míng xīng 启明星qǐ míng xīng 啟明星qì àn tóu míng 弃暗投明qì àn tóu míng 棄暗投明qīn xiōng dì , míng suàn zhàng 亲兄弟,明算帐qīn xiōng dì , míng suàn zhàng 親兄弟,明算帳qīng fēng míng yuè 清風明月qīng fēng míng yuè 清风明月qīng míng 清明Qīng míng jié 清明節Qīng míng jié 清明节qīng zhèng lián míng 清正廉明qù xiàng bù míng 去向不明quán lì shēng míng 权利声明quán lì shēng míng 權利聲明rèn míng 認明rèn míng 认明Sān míng 三明Sān míng shì 三明市sān míng zhì 三明治shān míng shuǐ xiù 山明水秀shēn fán nà míng 砷凡納明shēn fán nà míng 砷凡纳明shēn fèn zhèng míng 身份證明shēn fèn zhèng míng 身份证明shēn míng 申明shēn míng dà yì 深明大义shēn míng dà yì 深明大義shén míng 神明shèn fán nà míng 胂凡納明shèn fán nà míng 胂凡纳明shēng míng 声明shēng míng 聲明shēng míng shū 声明书shēng míng shū 聲明書Shèng Duō míng gē 圣多明哥Shèng Duō míng gē 聖多明哥Shèng Duō míng gè 圣多明各Shèng Duō míng gè 聖多明各Shèng fó míng jié 圣佛明节Shèng fó míng jié 聖佛明節shèng míng 圣明shèng míng 聖明shī míng 失明Shǐ Sī míng 史思明shì fēi fēn míng 是非分明shuō míng 說明shuō míng 说明shuō míng huì 說明會shuō míng huì 说明会shuō míng shū 說明書shuō míng shū 说明书Sī míng 思明Sī míng qū 思明区Sī míng qū 思明區sǐ yīn bù míng 死因不明sì dà fā míng 四大发明sì dà fā míng 四大發明Sōng míng 嵩明sōng míng 松明Sōng míng xiàn 嵩明县Sōng míng xiàn 嵩明縣tàn míng 探明Táo Yuān míng 陶淵明Táo Yuān míng 陶渊明tiān míng 天明tiǎo míng 挑明tōng míng 通明tòu míng 透明tòu míng chéng dù 透明程度tòu míng dù 透明度tòu míng jiāo 透明胶tòu míng jiāo 透明膠tòu míng zhì suān 透明質酸tòu míng zhì suān 透明质酸tú jiě shuō míng 图解说明tú jiě shuō míng 圖解說明wài guó rén jū zhù zhèng míng 外国人居住证明wài guó rén jū zhù zhèng míng 外國人居住證明wēi míng 微明wén míng 文明wén míng bìng 文明病wén míng huà 文明化Wén míng Xiǎo shǐ 文明小史Wén Zhēng míng 文征明Wén Zhēng míng 文徵明wú míng 无明wú míng 無明Wú Tiān míng 吳天明Wú Tiān míng 吴天明wù zhì wén míng 物質文明wù zhì wén míng 物质文明wù zhì wén míng hé jīng shén wén míng 物質文明和精神文明wù zhì wén míng hé jīng shén wén míng 物质文明和精神文明Xì míng tǐ 細明體Xì míng tǐ 细明体xià luò bù míng 下落不明xiān jiàn zhī míng 先見之明xiān jiàn zhī míng 先见之明xiān míng 鮮明xiān míng 鲜明xiān míng gè xìng 鮮明個性xiān míng gè xìng 鲜明个性xián míng 賢明xián míng 贤明xiǎn míng 显明xiǎn míng 顯明xiè dú shén míng 亵渎神明xiè dú shén míng 褻瀆神明xīn zhī dù míng 心知肚明xū yào shì fā míng zhī mǔ 需要是发明之母xū yào shì fā míng zhī mǔ 需要是發明之母xù míng 叙明xù míng 敘明xù xū míng zhì 蓄须明志xù xū míng zhì 蓄鬚明志xuān shì gòng cí zhèng míng 宣誓供詞證明xuān shì gòng cí zhèng míng 宣誓供词证明yán míng 严明yán míng 嚴明yán míng 言明yǎn míng shǒu kuài 眼明手快yàn míng 驗明yàn míng 验明yàn míng zhèng shēn 驗明正身yàn míng zhèng shēn 验明正身yáng guāng míng mèi 阳光明媚yáng guāng míng mèi 陽光明媚Yáng míng 阳明Yáng míng 陽明Yáng míng qū 阳明区Yáng míng qū 陽明區Yáng míng Shān 阳明山Yáng míng Shān 陽明山yǐ sǐ míng zhì 以死明志yǐ zī zhèng míng 以資證明yǐ zī zhèng míng 以资证明yīng míng 英明yīng míng guǒ duàn 英明果断yīng míng guǒ duàn 英明果斷yōu míng 幽明Yuán míng yuán 圆明园Yuán míng yuán 圓明園zǎi míng 載明zǎi míng 载明zhāng míng 彰明zhāng míng jiào zhù 彰明較著zhāng míng jiào zhù 彰明较著zhǎng shàng míng zhū 掌上明珠zhāo gǔ shuō míng shū 招股說明書zhāo gǔ shuō míng shū 招股说明书zhào míng 照明zhào míng dàn 照明弹zhào míng dàn 照明彈zhèng dà guāng míng 正大光明zhèng míng 證明zhèng míng 证明zhèng míng lì 證明力zhèng míng lì 证明力zhèng míng shū 證明書zhèng míng shū 证明书zhèng míng wán bì 證明完畢zhèng míng wán bì 证明完毕zhèng míng wén jiàn 證明文件zhèng míng wén jiàn 证明文件zhī rén zhě zhì , zì zhī zhě míng 知人者智,自知者明zhǐ míng 指明zhì míng 質明zhì míng 质明zhù míng 注明Zhù Yǔn míng 祝允明zì zhī zhī míng 自知之明zì zuò cōng míng 自作聪明zì zuò cōng míng 自作聰明zǒng huì sān míng zhì 总会三明治zǒng huì sān míng zhì 總會三明治Zuǒ Qiū míng 左丘明