Có 1 kết quả:

míng liǎo ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to understand clearly
(2) to be clear about
(3) plain
(4) clear
(5) also written 明瞭|明了[ming2 liao3]

Từ điển Trung-Anh

(1) to understand clearly
(2) to be clear about
(3) plain
(4) clear

Một số bài thơ có sử dụng