Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
míng liǎo
ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧㄠˇ
1
/1
明了
míng liǎo
ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to understand clearly
(2) to be clear about
(3) plain
(4) clear
(5) also written
明
瞭
|
明
了
[ming2 liao3]
Từ điển Trung-Anh
(1) to understand clearly
(2) to be clear about
(3) plain
(4) clear
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 035 - 山居百詠其三十五
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 078 - 山居百詠其七十八
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Ức đắc nhị thập niên - 憶得二十年
(
Hàn Sơn
)
Bình luận
0