Có 1 kết quả:

Míng Rén zōng ㄇㄧㄥˊ ㄖㄣˊ ㄗㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Ming Renzong, Temple name of fourth Ming emperor Zhu Gaochi 朱高熾|朱高炽[Zhu1 Gao1 chi4]

Bình luận 0