Có 1 kết quả:
Míng shí sān líng ㄇㄧㄥˊ ㄕˊ ㄙㄢ ㄌㄧㄥˊ
Míng shí sān líng ㄇㄧㄥˊ ㄕˊ ㄙㄢ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the Ming tombs (mausoleum park of the Ming emperors in Changping district of Beijing)
Míng shí sān líng ㄇㄧㄥˊ ㄕˊ ㄙㄢ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh