Có 1 kết quả:
Míng hé ㄇㄧㄥˊ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Minghe, rail station in South Taiwan
(2) Meiwa (Japanese reign name 1764-1772)
(3) Meiwa (common name for Japanese companies or schools)
(2) Meiwa (Japanese reign name 1764-1772)
(3) Meiwa (common name for Japanese companies or schools)
Bình luận 0