Có 1 kết quả:
míng gǎng àn shào ㄇㄧㄥˊ ㄍㄤˇ ㄚㄋˋ ㄕㄠˋ
míng gǎng àn shào ㄇㄧㄥˊ ㄍㄤˇ ㄚㄋˋ ㄕㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
both covert and undercover (officers) keeping watch (idiom)
Bình luận 0
míng gǎng àn shào ㄇㄧㄥˊ ㄍㄤˇ ㄚㄋˋ ㄕㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0