Có 1 kết quả:

míng zhì ㄇㄧㄥˊ ㄓˋ

1/1

míng zhì ㄇㄧㄥˊ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to demonstrate one's sincere convictions

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0