Có 1 kết quả:

míng wén ㄇㄧㄥˊ ㄨㄣˊ

1/1

míng wén ㄇㄧㄥˊ ㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to state in writing (laws, rules etc)