Có 1 kết quả:
míng xiǎn ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
rõ ràng, rành mạch, rõ rệt, sáng sủa
Từ điển Trung-Anh
(1) clear
(2) distinct
(3) obvious
(2) distinct
(3) obvious
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0