Có 1 kết quả:

míng yuè ㄇㄧㄥˊ ㄩㄝˋ

1/1

míng yuè ㄇㄧㄥˊ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bright moon
(2) refers to 夜明珠, a legendary pearl that can glow in the dark
(3) CL:輪|轮[lun2]