Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
míng yuè
ㄇㄧㄥˊ ㄩㄝˋ
1
/1
明月
míng yuè
ㄇㄧㄥˊ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bright moon
(2) refers to
夜
明
珠
, a legendary pearl that can glow in the dark
(3) CL:
輪
|
轮
[lun2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi cụ - 悲懼
(
Đặng Trần Côn
)
•
Chiêu chử ngư can - 昭渚漁杆
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
•
Đăng Thái Bạch lâu - 登太白樓
(
Vương Thế Trinh
)
•
Đối tuyết tuý hậu tặng Vương Lịch Dương - 對雪醉後贈王歷陽
(
Lý Bạch
)
•
Hoạ Đông Chi thị thu hoài nguyên vận - 和東芝氏秋懷原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Thanh Quyết giang vãn diểu - 清決江晚眺
(
Nguyễn Du
)
•
Thu phong kỳ 2 - 秋風其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống tiến sĩ Nguyễn Văn San, Ngô Văn Độ chi hậu bổ - 送進士阮文珊吳文度之候補
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Trúc lý quán - 竹裏館
(
Vương Duy
)
•
Xuất chinh - 出征
(
Đặng Trần Côn
)
Bình luận
0