Có 1 kết quả:
míng yuè qīng fēng ㄇㄧㄥˊ ㄩㄝˋ ㄑㄧㄥ ㄈㄥ
míng yuè qīng fēng ㄇㄧㄥˊ ㄩㄝˋ ㄑㄧㄥ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 清風明月|清风明月[qing1 feng1 ming2 yue4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
míng yuè qīng fēng ㄇㄧㄥˊ ㄩㄝˋ ㄑㄧㄥ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0