Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
míng yuè qīng fēng
ㄇㄧㄥˊ ㄩㄝˋ ㄑㄧㄥ ㄈㄥ
1
/1
明月清风
míng yuè qīng fēng
ㄇㄧㄥˊ ㄩㄝˋ ㄑㄧㄥ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 清風明月|清风明月[qing1 feng1 ming2 yue4]
Bình luận
0