Có 2 kết quả:
Míng cháo ㄇㄧㄥˊ ㄔㄠˊ • míng zhāo ㄇㄧㄥˊ ㄓㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Ming Dynasty (1368-1644)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tomorrow morning
(2) the following morning
(2) the following morning
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0