Có 1 kết quả:

Míng mò ㄇㄧㄥˊ ㄇㄛˋ

1/1

Míng mò ㄇㄧㄥˊ ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) late Ming
(2) first half of the 17th century

Bình luận 0