Có 1 kết quả:
Míng mò Qīng chū ㄇㄧㄥˊ ㄇㄛˋ ㄑㄧㄥ ㄔㄨ
Míng mò Qīng chū ㄇㄧㄥˊ ㄇㄛˋ ㄑㄧㄥ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) late Ming and early Qing
(2) around the middle of the 17th century
(2) around the middle of the 17th century
Míng mò Qīng chū ㄇㄧㄥˊ ㄇㄛˋ ㄑㄧㄥ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh