Có 1 kết quả:

míng qiāng hǎo duǒ , àn jiàn nán fáng ㄇㄧㄥˊ ㄑㄧㄤ ㄏㄠˇ ㄉㄨㄛˇ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ ㄋㄢˊ ㄈㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. easy to dodge the spear in the open, hard to avoid a stab in the dark (idiom); it is hard to guard against secret conspiracies

Bình luận 0