Có 1 kết quả:
míng qiāng yì duǒ , àn jiàn nán fáng ㄇㄧㄥˊ ㄑㄧㄤ ㄧˋ ㄉㄨㄛˇ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ ㄋㄢˊ ㄈㄤˊ
Từ điển Trung-Anh
lit. easy to dodge the spear in the open, hard to avoid a stab in the dark (idiom); it is hard to guard against secret conspiracies
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0