Có 1 kết quả:

Míng Xī zōng ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧ ㄗㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Ming Xizong, Temple name of fifteenth Ming emperor Tianqi 明天啟|明天启[Ming2 Tian1 qi3]

Bình luận 0