Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
míng zhū
ㄇㄧㄥˊ ㄓㄨ
1
/1
明珠
míng zhū
ㄇㄧㄥˊ ㄓㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pearl
(2) jewel (of great value)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Cao dương đài - 高陽臺
(
Chu Di Tôn
)
•
Khâm ban nhật thị Thanh Di điện cung ký - 欽頒日侍清夷殿恭記
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Lưu Lang phố khẩu hào - 劉郎浦口號
(
Lã Ôn
)
•
Ngọc tỉnh liên phú - 玉井蓮賦
(
Mạc Đĩnh Chi
)
•
Tặng Tuyên Châu Linh Nguyên tự Trọng Tuấn công - 贈宣州靈源寺仲浚公
(
Lý Bạch
)
•
Tây Hồ trúc chi từ - 西湖竹枝詞
(
Trương Diệu Tịnh
)
•
Thu Hồ hành kỳ 1 - 秋胡行其一
(
Tào Phi
)
•
Tống Hình Quế Châu - 送邢桂州
(
Vương Duy
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南
(
Tông Lễ
)