Có 1 kết quả:
míng lǐ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sensible
(2) reasonable
(3) an obvious reason, truth or fact
(4) to understand the reason or reasoning
(2) reasonable
(3) an obvious reason, truth or fact
(4) to understand the reason or reasoning
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0