Có 2 kết quả:
míng bái ㄇㄧㄥˊ ㄅㄞˊ • míng bai ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trong trắng, trong sáng
Một số bài thơ có sử dụng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear
(2) obvious
(3) unequivocal
(4) to understand
(5) to realize
(2) obvious
(3) unequivocal
(4) to understand
(5) to realize
Một số bài thơ có sử dụng