Có 2 kết quả:

míng bái ㄇㄧㄥˊ ㄅㄞˊmíng bai ㄇㄧㄥˊ

1/2

míng bái ㄇㄧㄥˊ ㄅㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trong trắng, trong sáng

míng bai ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) clear
(2) obvious
(3) unequivocal
(4) to understand
(5) to realize