Có 1 kết quả:
míng móu hào chǐ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄡˊ ㄏㄠˋ ㄔˇ
míng móu hào chǐ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄡˊ ㄏㄠˋ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have bright eyes and white teeth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
míng móu hào chǐ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄡˊ ㄏㄠˋ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0