Có 1 kết quả:

míng fán ㄇㄧㄥˊ ㄈㄢˊ

1/1

míng fán ㄇㄧㄥˊ ㄈㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phèn chua

Từ điển Trung-Anh

alum