Có 1 kết quả:

míng què ㄇㄧㄥˊ ㄑㄩㄝˋ

1/1

Từ điển phổ thông

rõ ràng, dứt khoát, xác định

Từ điển Trung-Anh

(1) clear-cut
(2) definite
(3) explicit
(4) to clarify
(5) to specify
(6) to make definite

Bình luận 0