Có 1 kết quả:
míng què ㄇㄧㄥˊ ㄑㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
rõ ràng, dứt khoát, xác định
Từ điển Trung-Anh
(1) clear-cut
(2) definite
(3) explicit
(4) to clarify
(5) to specify
(6) to make definite
(2) definite
(3) explicit
(4) to clarify
(5) to specify
(6) to make definite
Bình luận 0