Có 1 kết quả:
míng chuāng jìng jī ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨㄤ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧ
míng chuāng jìng jī ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨㄤ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. clear window and clean table (idiom); fig. bright and clean (room)
míng chuāng jìng jī ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨㄤ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh