Có 1 kết quả:
míng xì ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear and detailed
(2) definite
(3) details (are as follows:)
(2) definite
(3) details (are as follows:)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0