Có 1 kết quả:

míng yán ㄇㄧㄥˊ ㄧㄢˊ

1/1

míng yán ㄇㄧㄥˊ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rõ rệt, rõ ràng

Từ điển Trung-Anh

(1) to say clearly
(2) to argue clearly
(3) to pronounce
(4) pronounced