Có 1 kết quả:
míng yán ㄇㄧㄥˊ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rõ rệt, rõ ràng
Từ điển Trung-Anh
(1) to say clearly
(2) to argue clearly
(3) to pronounce
(4) pronounced
(2) to argue clearly
(3) to pronounce
(4) pronounced
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh