Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
míng dá
ㄇㄧㄥˊ ㄉㄚˊ
1
/1
明達
míng dá
ㄇㄧㄥˊ ㄉㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reasonable
(2) of good judgment
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồng Đậu Lư phong di chủ khách Lý viên ngoại tử Phỉ, tri tự vận - 同豆盧峰貽主客李員外 子棐知字韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Phật tâm ca - 佛心歌
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Tụng Thánh Tông đạo học - 頌聖宗道學
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
Bình luận
0