Có 1 kết quả:
míng jìng gāo xuán ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄍㄠ ㄒㄩㄢˊ
míng jìng gāo xuán ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄍㄠ ㄒㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
perspicacious and impartial in judgment (idiom)
Bình luận 0
míng jìng gāo xuán ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄍㄠ ㄒㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0